Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

gương cầu

Academic
Friendly

Từ "gương cầu" trong tiếng Việt có nghĩamột loại gương mặt hình cầu, tức là bề mặt của cong theo hình cầu. Gương cầu thường được chia thành hai loại chính: gương cầu lõm gương cầu lồi.

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong vật , gương cầu được sử dụng để minh họa các khái niệm về ánh sáng phản xạ. dụ: "Khi ánh sáng chiếu vào gương cầu, sẽ phản xạ theo định luật phản xạ ánh sáng."

  • Trong nghệ thuật, có thể nói đến việc sử dụng gương cầu để tạo ra hiệu ứng thị giác đặc biệt trong các tác phẩm nghệ thuật. dụ: "Họ đã sử dụng gương cầu để tạo ra hình ảnh phản chiếu độc đáo trong triển lãm nghệ thuật."

Các từ gần giống liên quan:
  • Gương phẳng: loại gương bề mặt phẳng, không cong, thường dùng để soi mặt. Khác với gương cầu, gương phẳng không khả năng tập trung hay phân tán ánh sáng.

  • Gương: từ chung để chỉ các loại gương nói chung, bao gồm cả gương cầu gương phẳng.

  • Gương soi: loại gương được sử dụng để nhìn hình ảnh của bản thân, có thể gương cầu hoặc gương phẳng.

Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa chính xác cho "gương cầu" đây một thuật ngữ kỹ thuật cụ thể. Tuy nhiên, có thể sử dụng "gương phản chiếu" trong một số ngữ cảnh rộng hơn nhưng không chính xác bằng.
  1. Gương mặt hình cầu, để phản chiếu ánh sáng. Gương cầu lõm. Gương cầu phản chiếumặt trong. Gương cầu lồi. Gương cầu phản chiếumặt ngoài.

Comments and discussion on the word "gương cầu"